Tên miền (domain name) là một phần quan trọng của hệ thống định danh trên Internet, giúp định vị và truy cập địa chỉ của trang web hoặc tài nguyên trực tuyến. Trên toàn thế giới, mỗi quốc gia có một phạm vi quản lý tên miền của riêng mình, được gọi là tên miền quốc gia (country code top-level domain - ccTLD). Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tên miền ccTLD của tất cả các quốc gia trên thế giới và tìm hiểu về vai trò và quản lý của chúng.

Phần 1: Tên miền quốc gia ccTLD là gì?

Tên miền ccTLD là một phần của hệ thống tên miền DNS (Domain Name System) được thiết kế để định danh quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Chúng thường bao gồm hai ký tự đại diện cho mã quốc gia hoặc mã khu vực dựa trên tiêu chuẩn ISO 3166-1. Ví dụ, ".us" đại diện cho Hoa Kỳ, ".uk" đại diện cho Vương quốc Anh, và ".fr" đại diện cho Pháp.

Mỗi tên miền ccTLD thường được quản lý bởi một cơ quan quốc gia hoặc tổ chức có thẩm quyền trong quốc gia hoặc khu vực đó. Vai trò của họ là cung cấp và quản lý tên miền ccTLD để đảm bảo tính duy nhất và ổn định.

Phần 2: Tên miền ccTLD của các quốc gia trên thế giới

Dưới đây là danh sách các tên miền ccTLD của tất cả các quốc gia và khu vực trên thế giới, được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z:

  1. .ac: Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha.
  2. .ad: Andorra.
  3. .ae: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
  4. .af: Afghanistan.
  5. .ag: Antigua và Barbuda.
  6. .ai: Anguilla.
  7. .al: Albania.
  8. .am: Armenia.
  9. .an: Các Tiểu vương quốc Hà Lan (Antilles Hà Lan, đã thất bại).
  10. .ao: Angola.
  11. .aq: Antarctica.
  12. .ar: Argentina.
  13. .as: American Samoa.
  14. .at: Áo (Austria).
  15. .au: Australia.
  16. .aw: Aruba.
  17. .ax: Quần đảo Åland.
  18. .az: Azerbaijan.
  19. .ba: Bosnia và Herzegovina.
  20. .bb: Barbados.
  21. .bd: Bangladesh.
  22. .be: Bỉ (Belgium).
  23. .bf: Burkina Faso.
  24. .bg: Bulgaria.
  25. .bh: Bahrain.
  26. .bi: Burundi.
  27. .bj: Benin.
  28. .bm: Bermuda.
  29. .bn: Brunei Darussalam.
  30. .bo: Bolivia.
  31. .br: Brazil.
  32. .bs: Bahamas.
  33. .bt: Bhutan.
  34. .bv: Đảo Bouvet.
  35. .bw: Botswana.
  36. .by: Belarus.
  37. .bz: Belize.
  38. .ca: Canada.
  39. .cc: Quần đảo Cocos (Keeling).
  40. .cd: Cộng hòa Dân chủ Congo.
  41. .cf: Cộng hòa Trung Phi.
  42. .cg: Cộng hòa Congo.
  43. .ch: Thụy Sĩ (Switzerland).
  44. .ci: Côte d'Ivoire.
  45. .ck: Quần đảo Cook.
  46. .cl: Chile.
  47. .cm: Cameroon.
  48. .cn: Trung Quốc.
  49. .co: Colombia.
  50. .cr: Costa Rica.
  51. .cu: Cuba.
  52. .cv: Cape Verde.
  53. .cw: Curaçao.
  54. .cx: Đảo Christmas.
  55. .cy: Cyprus.
  56. .cz: Cộng hòa Séc.
  57. .de: Đức (Germany).
  58. .dj: Djibouti.
  59. .dk: Đan Mạch (Denmark).
  60. .dm: Dominica.
  61. .do: Cộng hòa Dominica.
  62. .dz: Algeria.
  63. .ec: Ecuador.
  64. .ee: Estonia.
  65. .eg: Ai Cập.
  66. .eh: Tây Sahara (Western Sahara).
  67. .er: Eritrea.
  68. .es: Tây Ban Nha (Spain).
  69. .et: Ethiopia.
  70. .eu: Liên minh Châu Âu (European Union).
  71. .fi: Phần Lan (Finland).
  72. .fj: Fiji.
  73. .fk: Quần đảo Falkland (Malvinas).
  74. .fm: Micronesia.
  75. .fo: Quần đảo Faroe.
  76. .fr: Pháp (France).
  77. .ga: Gabon.
  78. .gb: Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (United Kingdom).
  79. .gd: Grenada.
  80. .ge: Georgia.
  81. .gf: Guyane thuộc Pháp (French Guiana).
  82. .gg: Guernsey.
  83. .gh: Ghana.
  84. .gi: Gibraltar.
  85. .gl: Greenland.
  86. .gm: Gambia.
  87. .gn: Guinea.
  88. .gp: Guadeloupe.
  89. .gq: Cộng hòa Guinea Xích đạo (Equatorial Guinea).
  90. .gr: Hy Lạp (Greece).
  91. .gs: Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich (South Georgia and the South Sandwich Islands).
  92. .gt: Guatemala.
  93. .gu: Guam.
  94. .gw: Guinea-Bissau.
  95. .gy: Guyana.
  96. .hk: Hồng Kông (Hong Kong).
  97. .hm: Đảo Heard và Quần đảo McDonald (Heard Island and McDonald Islands).
  98. .hn: Honduras.
  99. .hr: Croatia.
  100. .ht: Haiti.

Phần 3: Tiếp tục danh sách tên miền ccTLD của các quốc gia trên thế giới

  1. .hu: Hungary.
  2. .id: Indonesia.
  3. .ie: Ai-len (Ireland).
  4. .il: Israel.
  5. .im: Isle of Man.
  6. .in: Ấn Độ (India).
  7. .io: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh (British Indian Ocean Territory).
  8. .iq: Iraq.
  9. .ir: Iran.
  10. .is: Iceland.
  11. .it: Ý (Italy).
  12. .je: Jersey.
  13. .jm: Jamaica.
  14. .jo: Jordan.
  15. .jp: Nhật Bản (Japan).
  16. .ke: Kenya.
  17. .kg: Kyrgyzstan.
  18. .kh: Campuchia (Cambodia).
  19. .ki: Kiribati.
  20. .km: Comoros.
  21. .kn: Saint Kitts và Nevis.
  22. .kp: Triều Tiên (North Korea).
  23. .kr: Hàn Quốc (South Korea).
  24. .kw: Kuwait.
  25. .ky: Quần đảo Cayman (Cayman Islands).
  26. .kz: Kazakhstan.
  27. .la: Lào (Laos).
  28. .lb: Lebanon.
  29. .lc: Saint Lucia.
  30. .li: Liechtenstein.
  31. .lk: Sri Lanka.
  32. .lr: Liberia.
  33. .ls: Lesotho.
  34. .lt: Lithuania.
  35. .lu: Luxembourg.
  36. .lv: Latvia.
  37. .ly: Libya.
  38. .ma: Morocco.
  39. .mc: Monaco.
  40. .md: Moldova.
  41. .me: Montenegro.
  42. .mg: Madagascar.
  43. .mh: Quần đảo Marshall (Marshall Islands).
  44. .mk: North Macedonia.
  45. .ml: Mali.
  46. .mm: Myanmar.
  47. .mn: Mongolia.
  48. .mo: Macau.
  49. .mp: Bắc Mariana (Northern Mariana Islands).
  50. .mq: Martinique.
  51. .mr: Mauritania.
  52. .ms: Montserrat.
  53. .mt: Malta.
  54. .mu: Mauritius.
  55. .mv: Maldives.
  56. .mw: Malawi.
  57. .mx: Mexico.
  58. .my: Malaysia.
  59. .mz: Mozambique.
  60. .na: Namibia.
  61. .nc: New Caledonia.
  62. .ne: Niger.
  63. .nf: Đảo Norfolk (Norfolk Island).
  64. .ng: Nigeria.
  65. .ni: Nicaragua.
  66. .nl: Hà Lan (Netherlands).
  67. .no: Na Uy (Norway).
  68. .np: Nepal.
  69. .nr: Nauru.
  70. .nu: Niue.
  71. .nz: New Zealand.
  72. .om: Oman.
  73. .pa: Panama.
  74. .pe: Peru.
  75. .pf: Polynesia thuộc Pháp (French Polynesia).
  76. .pg: Papua New Guinea.
  77. .ph: Philippines.
  78. .pk: Pakistan.
  79. .pl: Ba Lan (Poland).
  80. .pm: Saint Pierre và Miquelon.
  81. .pn: Pitcairn Islands.
  82. .pr: Puerto Rico.
  83. .ps: Palestine.
  84. .pt: Bồ Đào Nha (Portugal).
  85. .pw: Palau.
  86. .py: Paraguay.
  87. .qa: Qatar.
  88. .re: Réunion.
  89. .ro: Romania.
  90. .rs: Serbia.
  91. .ru: Nga (Russia).
  92. .rw: Rwanda.
  93. .sa: Ả Rập Xê Út (Saudi Arabia).
  94. .sb: Quần đảo Solomon (Solomon Islands).
  95. .sc: Seychelles.
  96. .sd: Sudan.
  97. .se: Thụy Điển (Sweden).
  98. .sg: Singapore.
  99. .sh: Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha.
  100. .si: Slovenia.

Phần 4: Tiếp tục danh sách tên miền ccTLD của các quốc gia trên thế giới

  1. .sj: Svalbard và Jan Mayen.
  2. .sk: Slovakia.
  3. .sl: Sierra Leone.
  4. .sm: San Marino.
  5. .sn: Senegal.
  6. .so: Somalia.
  7. .sr: Suriname.
  8. .ss: Nam Sudan (South Sudan).
  9. .st: São Tomé và Príncipe.
  10. .sv: El Salvador.
  11. .sx: Sint Maarten.
  12. .sy: Syria.
  13. .sz: Swaziland.
  14. .tc: Quần đảo Turks và Caicos (Turks and Caicos Islands).
  15. .td: Chad.
  16. .tf: Lãnh thổ Nam Phía Đại Tây Dương thuộc Pháp (French Southern and Antarctic Lands).
  17. .tg: Togo.
  18. .th: Thái Lan (Thailand).
  19. .tj: Tajikistan.
  20. .tk: Tokelau.
  21. .tl: Timor-Leste.
  22. .tm: Turkmenistan.
  23. .tn: Tunisia.
  24. .to: Tonga.
  25. .tr: Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey).
  26. .tt: Trinidad và Tobago.
  27. .tv: Tuvalu.
  28. .tw: Đài Loan (Taiwan).
  29. .tz: Tanzania.
  30. .ua: Ukraine.
  31. .ug: Uganda.
  32. .uk: Vương quốc Anh và Bắc Ireland (United Kingdom).
  33. .us: Hoa Kỳ (United States).
  34. .uy: Uruguay.
  35. .uz: Uzbekistan.
  36. .va: Vatican City.
  37. .vc: Saint Vincent và Grenadines.
  38. .ve: Venezuela.
  39. .vg: Quần đảo Virgin thuộc Anh (British Virgin Islands).
  40. .vi: Quần đảo Virgin thuộc Mỹ (U.S. Virgin Islands).
  41. .vn: Việt Nam.
  42. .vu: Vanuatu.
  43. .wf: Wallis và Futuna.
  44. .ws: Samoa.
  45. .ye: Yemen.
  46. .yt: Mayotte.
  47. .za: Nam Phi (South Africa).
  48. .zm: Zambia.
  49. .zw: Zimbabwe.

Phần 5: Đặc điểm và quản lý của tên miền quốc gia ccTLD

Mỗi tên miền ccTLD có đặc điểm và quản lý riêng. Dưới đây là một số ví dụ:

  • .us (Hoa Kỳ): Tên miền ccTLD của Hoa Kỳ chia thành nhiều tiểu vùng như .gov cho các cơ quan chính phủ, .edu cho giáo dục, và .mil cho quân đội.

  • .uk (Vương quốc Anh): Vương quốc Anh quản lý nhiều tên miền ccTLD, bao gồm .co.uk cho doanh nghiệp, .ac.uk cho các trường đại học, và .gov.uk cho chính phủ.

  • .ca (Canada): Tên miền ccTLD của Canada dành cho các tổ chức có yếu tố liên quan đến Canada, và có một quy tắc tiếng Pháp chính thức và tiếng Anh chính thức.

  • .jp (Nhật Bản): Nhật Bản có quy tắc chặt chẽ cho việc đăng ký tên miền ccTLD và có một tên miền phụ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận là .or.jp.

  • .in (Ấn Độ): Tên miền ccTLD của Ấn Độ là một trong những tên miền phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục.

Một số tên miền ccTLD có quy định chặt chẽ về việc đăng ký, trong khi những tên miền khác có quy tắc linh hoạt hơn. Cơ quan quản lý tên miền ccTLD của mỗi quốc gia có thể áp dụng các quy tắc riêng để đảm bảo tính duy nhất và sự ổn định của tên miền trong quốc gia hoặc khu vực của họ.

Phần 6: Tên miền quốc gia ccTLD và quyền riêng tư

Khi sử dụng tên miền ccTLD, quyền riêng tư và bảo mật thông tin trở thành một vấn đề quan trọng. Một số tên miền ccTLD yêu cầu bạn cung cấp thông tin liên hệ chính xác và thông tin về người sở hữu tên miền, trong khi các tên miền khác có thể cung cấp dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư cho người sở hữu tên miền.

Chúng ta cần lưu ý rằng quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân trên Internet là quan trọng. Để bảo vệ thông tin của bạn, hãy cân nhắc sử dụng các dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư khi đăng ký tên miền, và tuân theo các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân mà quốc gia của bạn áp dụng.

Phần 7: Kết luận

Tên miền ccTLD là một phần quan trọng của hệ thống tên miền trên Internet, cho phép quốc gia và khu vực trên toàn thế giới định danh và quản lý tên miền của họ. Mỗi tên miền ccTLD có những đặc điểm riêng và quản lý độc lập. Việc sử dụng tên miền ccTLD đòi hỏi tuân theo các quy định của cơ quan quản lý tên miền ccTLD và cân nhắc về quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân. Tuy nhiên, tên miền ccTLD vẫn là một phần quan trọng của định danh trực tuyến cho các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới.